ra lịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra lịnh+ verb
- to order; to dictate; to command
- ra lịnh nổ súng
to command to fire
- ra lịnh nổ súng
- to issue;to promulgate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra lịnh"
Lượt xem: 941